sản phẩm dịch vụ

thông tin liên hệ
MR PHONG
Trưởng Phòng KD - 0906408866

MS LOAN
Phó Phòng KD - 0949871909

Ms HUYỀN
Kinh Doanh - 0907325068

MS DUNG
NVKD - 0979059002

MR QUANG
NVKD - 0943036201

Chia sẻ lên:
H2O2 - KOREA

H2O2 - KOREA

Mô tả chi tiết
Mô tả chi tiết

Oxy Già H2O2 HYDROPEROXIDE

Tên sản phẩm: Oxy già_H2O2_hyeroxide

Tên gọi khác: Hyeroxide, Hydrogen Dioxide
Công thức hóa học: H2O2

Mô tả ngoại quan: 

  • H2O2 ở dạng chất lỏng, không màu. Là một chất oxy hóa mạnh và một axit yếu khi hòa trong nước.
  • Nhiệt độ nóng chảy – 0,89 oC.
  • Nhiệt độ sôi 80,2 oC ở áp suất 47mmHg.



Công dụng / Ứng dụng: 

Khoảng 50% sản lượng hiđrô perôxít của thế giới  được sử dụng để tẩy trắng giấy và bột giấy. Các ứng dụng tẩy trắng khác ngày càng trở nên quan trọng hơn do hiđrô perôxít được coi là chất thay thế tốt hơn về mặt môi trường so với các chất tẩy gốc clo.

Các ứng dụng chủ yếu khác trong công nghiệp của nó còn bao gồm cả việc sản xuất natri percacbonat và natri perborat

Được sử dụng như là các chất tẩy rửa nhẹ trong các loại bột giặt để giặt là . Ứng dụng sản xuất các hợp chất perôxít hữu cơ nào đó như dibenzoyl perôxít, là chất mồi gốc tự do trong các phản ứng trùng hợp và các phản ứng hóa học khác. Nó cũng được sử dụng để sản xuất các êpôxit chẳng hạn như prôpylen ôxít. Phản ứng với các axít cacboxylic tạo ra các "a xít per-" tương ứng ví dụ axít peraxêtic sử dụng công nghiệp được điều chế theo cách này từ axít axêtic. Tương tự, axít mêta-clorôperôxybenzôic (MCPBA), được sử dụng nhiều trong các phòng thí nghiệm, cũng được điều chế từ axít meta-clorôbenzôic.

Xem thêm các sản phẩm liên quan
EDTA - Fe
EDTA - Fe
EDTA - Mn
EDTA - Mn
EDTA - Zn
EDTA - Zn
Ca(NO3)2
Ca(NO3)2
CuSO4.5H2O
CuSO4.5H2O
Acid Fulvic
Acid Fulvic
GA3
GA3
H3PO3
H3PO3
K2SO4 - Bỉ
K2SO4 - Bỉ
EDTA - Cu
EDTA - Cu
K2SO4 - Korea
K2SO4 - Korea
Phân đạm SA (trắng tinh thể)
Phân đạm SA (trắng tinh thể)
Đạm URE
Đạm URE
PAC - China
PAC - China
S - Korea
S - Korea
SODA - China
SODA - China
Soda - Chu Lai
Soda - Chu Lai
Sodium Gluconat
Sodium Gluconat
Sodium Lignosulphonate
Sodium Lignosulphonate
Borax - USA
Borax - USA
CHLORINE- China
CHLORINE- China
Clorine HI-CHLON - Nippon
Clorine HI-CHLON - Nippon
H2O2 - KOREA
H2O2 - KOREA
ACID NITRIC - HNO3
ACID NITRIC - HNO3
KMNO4 THUỐC TÍM POTASSIUM PERMANGANATE
KMNO4 THUỐC TÍM POTASSIUM PERMANGANATE
Na2S
Na2S
Na2SO4 - China
Na2SO4 - China
NaCl
NaCl
K2SO4, Kali Sulfat
K2SO4, Kali Sulfat
CuSO4
CuSO4
Dolomit
Dolomit
Vôi - CaO
Vôi - CaO
K2CO3
K2CO3
KNO3 - CHINA
KNO3 - CHINA
KNO3 - JORDAN
KNO3 - JORDAN